Có 2 kết quả:

义勇 yì yǒng ㄧˋ ㄧㄨㄥˇ義勇 yì yǒng ㄧˋ ㄧㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) courageous
(2) righteous and courageous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) courageous
(2) righteous and courageous

Bình luận 0